Có 2 kết quả:
乡僻 xiāng pì ㄒㄧㄤ ㄆㄧˋ • 鄉僻 xiāng pì ㄒㄧㄤ ㄆㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far from town
(2) out-of-the-way place
(2) out-of-the-way place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far from town
(2) out-of-the-way place
(2) out-of-the-way place
Bình luận 0